Đại học Y Hà Nội (YHB)
Tổng chỉ tiêu: 1170
-
Địa chỉ:
Số 1 đường Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa, Hà NộiSố 722 đường Quang Trung, phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa
-
Điện thoại:
0815.808.265
-
Website:
https://hmu.edu.vn/
-
E-mail:
daihocyhn@hmu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét tuyển thẳng.
Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT.
Xét tuyển kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp quốc tế.
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (Xem) | 28.15 | Đại học | B00 | |
2 | Răng- Hàm -Mặt (Xem) | 27.70 | Đại học | B00 | |
3 | Y khoa phân hiệu Thanh Hóa (Xem) | 26.80 | Đại học | B00 | |
4 | Y khoa (kết hợp chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế) (Xem) | 26.25 | Đại học | B00 | |
5 | Khúc xạ nhãn khoa (Xem) | 25.80 | Đại học | B00 | |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 25.55 | Đại học | B00 | |
7 | Y học cổ truyền (Xem) | 25.25 | Đại học | B00 | |
8 | Điều dưỡng (Xem) | 24.70 | Đại học | B00 | |
9 | Y khoa phân hiệu Thanh Hóa kết hợp chứng chỉ quốc tế (Xem) | 24.10 | Đại học | B00 | |
10 | Y Đa Khoa Phân Hiệu Thanh Hóa (kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế) (Xem) | 24.10 | Đại học | B00 | TTNV<=7 |
11 | Dinh dưỡng (Xem) | 23.25 | Đại học | B00 | |
12 | Y học dự phòng (Xem) | 23.15 | Đại học | B00 | |
13 | Y tế công cộng (Xem) | 21.50 | Đại học | B00 | |
14 | Điều dưỡng phân hiệu Thanh Hóa (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 |