Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y khoa (7720101) (Xem) 28.15 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y khoa (7720101) (Xem) 27.55 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Y khoa (7720101) (Xem) 27.30 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
4 Y khoa (7720101) (Xem) 26.65 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) TP.HCM
5 Y khoa (7720101) (Xem) 26.40 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
6 Y khoa (7720101) (Xem) 26.30 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
7 Y khoa (7720101) (Xem) 26.30 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (YTB) (Xem) Thái Bình
8 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
9 Y khoa (7720101) (Xem) 25.85 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) TP.HCM
10 Y khoa (7720101) (Xem) 25.75 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
11 Y khoa (7720101) (Xem) 25.60 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
12 Y khoa (7720101) (Xem) 25.55 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
13 Y khoa (7720101) (Xem) 25.45 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
14 Y khoa (7720101) (Xem) 25.40 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
15 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Y khoa (7720101) (Xem) 24.80 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
17 Y khoa (7720101) (Xem) 24.75 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
18 Y khoa (7720101) (Xem) 24.60 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
19 Y khoa (7720101) (Xem) 23.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
20 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ