TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.00 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) | Long An |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.00 | A02,B00,B03,B08 | Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) | Long An |