Học viện Biên Phòng (BPH)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (Xem) | 28.75 | Đại học | C00 | |
2 | Luật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 28.25 | Đại học | C00 | |
3 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (Xem) | 28.00 | Đại học | C00 | |
4 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (Xem) | 26.75 | Đại học | C00 | |
5 | Luật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 26.75 | Đại học | C00 | |
6 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (Xem) | 26.70 | Đại học | A01 | |
7 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (Xem) | 25.75 | Đại học | C00 | |
8 | Biên phòng (Nam - quân khu 7) (Xem) | 25.75 | Đại học | C00 | |
9 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (Xem) | 24.50 | Đại học | A01 | |
10 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (Xem) | 24.00 | Đại học | A01 | |
11 | Biên phòng (Nam - quân khu 7) (Xem) | 23.50 | Đại học | A01 | |
12 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (Xem) | 19.80 | Đại học | A01 |