Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
2181 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 22.75 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
2182 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 22.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
2183 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
2184 Quản lý kinh doanh và marketing (7340101A403) (Xem) 22.75 A01,D01,D07,D15 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
2185 Luật - Phân hiệu Quảng Nam (7380101D) (Xem) 22.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
2186 Kỹ thuật In (CH3) (Xem) 22.70 A00;A01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2187 Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) (BF-E12) (Xem) 22.70 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2188 Kinh tế xây dựng (Chương trinh chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301 QT) (Xem) 22.70 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
2189 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.70 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
2190 Kỹ thuật Phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 22.70 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2191 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) 22.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
2192 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 22.70 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
2193 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 22.70 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
2194 Khoa học Máy tính (CLC) (7480101CLC) (Xem) 22.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
2195 Quốc tế học (7310601) (Xem) 22.70 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2196 Dược học (7720201) (Xem) 22.70 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
2197 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 22.65 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2198 Ngành Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 22.65 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
2199 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 22.65 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
2200 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.65 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng