2181 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
22.75 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2182 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2183 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
2184 |
Quản lý kinh doanh và marketing (7340101A403) (Xem) |
22.75 |
A01,D01,D07,D15 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
2185 |
Luật - Phân hiệu Quảng Nam (7380101D) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2186 |
Kỹ thuật In (CH3) (Xem) |
22.70 |
A00;A01;D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2187 |
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) (BF-E12) (Xem) |
22.70 |
A00; B00; D07 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2188 |
Kinh tế xây dựng (Chương trinh chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301 QT) (Xem) |
22.70 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
2189 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
22.70 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) |
Hà Nội |
2190 |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
22.70 |
|
ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2191 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) |
22.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
2192 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
22.70 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
2193 |
Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) |
22.70 |
D01,D03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2194 |
Khoa học Máy tính (CLC) (7480101CLC) (Xem) |
22.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2195 |
Quốc tế học (7310601) (Xem) |
22.70 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2196 |
Dược học (7720201) (Xem) |
22.70 |
A00 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
2197 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
22.65 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2198 |
Ngành Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
22.65 |
A00,A01,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2199 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) |
22.65 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
2200 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
22.65 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |