Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)

  • Địa chỉ:

    Số 29A, Ngõ 124, Phố Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.6336.507

  • Website:

    http://hubt.edu.vn/

  • E-mail:

    tttt@hubt.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Răng- Hàm -Mặt (Xem) 23.50 Đại học A00,A02,B00,B08
2 Y khoa (Xem) 22.50 Đại học A00,A02,B00,B08
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 22.50 Đại học A01,D01,D14,D15
4 Công nghệ thông tin (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D08
5 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,A08,D01
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,B03,C01
7 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,A02,B00,D07
8 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 21.00 Đại học A00,A04,A09,D01
9 Kế toán (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,A08,D01
10 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,A02,D10
11 Luật kinh tế (Xem) 19.00 Đại học A00,C00,C14,D01
12 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,B03,C02
13 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 19.00 Đại học A00,A07,C00,D66
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A09,D01
15 Thiết kế nội thất (Xem) 19.00 Đại học H00,H01,H06,H08
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C00,D01
17 Kinh tế (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A08,D01
18 Ngôn ngữ Nga (Xem) 19.00 Đại học A01,D01,D09,D10
19 Ngôn ngữ Anh (Xem) 19.00 Đại học A01,D01,D09,D10
20 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B08,C14