Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
-
Địa chỉ:
207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
-
Điện thoại:
0888.128.55
0243.6280.28
-
Website:
https://www.neu.edu.vn/
-
E-mail:
dhktqd@neu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) (Xem) | 36.50 | Đại học | A01,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
2 | Tài chính và đầu tư (BFI) (tiếng Anh hệ số 2) (Xem) | 36.50 | Đại học | A01,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
3 | Logistics và QLCCU tích hợp CCQT (LS1C) (tiếng Anh hệ số 2) (Xem) | 36.40 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
4 | Thống kê kinh tế (Toán hệ số 2) (Xem) | 36.20 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
5 | Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) (Xem) | 36.15 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
6 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) (tiếng Anh hệ số 2) (Xem) | 36.10 | Đại học | A01,D01,D07,D09 | Xét duyệt điểm thi THPT |
7 | Toán kinh tế (Toán hệ số 2) (Xem) | 35.95 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
8 | Quản trị khách sạn quốc tế (IIIME) (tiếng Anh hệ số 2) (Xem) | 35.75 | Đại học | A01,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
9 | Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) (Xem) | 35.35 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
10 | Công nghệ thông tin (Toàn hệ số 2) (Xem) | 35.30 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
11 | Thương mại điện tử (Xem) | 27.65 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
12 | Marketing (Xem) | 27.55 | Đại học | A01,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
13 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 27.50 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 27.40 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
15 | Kinh tế phát triển (Xem) | 27.35 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
16 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 27.35 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
17 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 27.35 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
18 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 27.25 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
19 | Kiểm toán (Xem) | 27.20 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
20 | Quan hệ công chúng (Xem) | 27.20 | Đại học | A01,C03,C04,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |