Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Toán học (Xem) 26.15 Đại học A01,D01,D07,D90
2 Bảo hộ lao động (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 25.80 Đại học D01,D14,D15,D78
4 Giáo dục Đặc biệt (Xem) 25.50 Đại học C00,D01,D14,D78
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 25.31 Đại học D01,D14,D15,D78
6 Ngôn ngữ Anh (Xem) 25.22 Đại học D01,D14,D15,D78
7 Giáo dục Công dân (Xem) 25.19 Đại học D66,D78,D84,D96
8 Giáo dục Tiểu học (Xem) 25.15 Đại học D01,D72,D90,D96
9 Sư phạm Lịch sử (Xem) 25.15 Đại học D09,D14,D78,D96
10 Văn học (Xem) 24.59 Đại học C00,D01,D14,D78
11 Sư phạm Vật lý (Xem) 24.20 Đại học A01,D07,D11,D90
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 24.20 Đại học A00,C00,D01,D96
13 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 24.06 Đại học A00,C00,D01,D96
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 23.57 Đại học D01,D14,D15,D78
15 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 23.55 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Ngành Luật (Xem) 23.50 Đại học C00,D01,D66,D78
17 Quản lý giáo dục (Xem) 23.25 Đại học C00,D01,D14,D78
18 Quản trị khách sạn (Xem) 23.25 Đại học D01,D14,D15,D78
19 Tâm lý học (Xem) 23.23 Đại học C00,D70,D72,D96
20 Giáo dục Mầm non (Xem) 23.00 Đại học D01,D72,D90,D96