Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thông tin (Toàn hệ số 2) (7480201) (Xem) 35.30 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.86 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.38 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.19 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.16 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.10 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.01 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) Đà Nẵng
11 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.70 A01,D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.54 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
15 Ngành Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
17 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.05 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.02 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.79 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
20 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.68 A00,A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM