Học viện quốc tế (AIS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) (Xem) | 22.11 | Đại học | A01 | |
2 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) (Xem) | 22.11 | Đại học | D01 | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 21.54 | Đại học | D01 | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (Xem) | 21.54 | Đại học | D04 | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (Xem) | 19.20 | Đại học | D04 | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (Xem) | 19.20 | Đại học | D01 | |
7 | Ngôn ngữ Anh (Nam) (Xem) | 14.01 | Đại học | A01 | |
8 | Ngôn ngữ Anh (Nam) (Xem) | 14.01 | Đại học | D01 |