Đại học Tài chính Marketing (DMS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận
-
Điện thoại:
028. 37720406
-
Website:
https://tuyensinh.ufm.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Marketing (Xem) | 25.90 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 2 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 25.30 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 3 | Kế toán (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 4 | Kinh tế (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 5 | Hệ thống thông tin quản lý (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 6 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 24.60 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 7 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.50 | Đại học | D01,D72,D78,D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 8 | Luật kinh tế (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 9 | Công nghệ tài chính (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 10 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 11 | Toán kinh tế (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình đặc thù) (Xem) | 24.20 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 13 | Marketing (Chương trình tích hợp) (Xem) | 23.80 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 14 | Quản trị khách sạn (Chương trình đặc thù) (Xem) | 23.50 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 15 | Marketing (Chương trình tiếng Anh toàn phần) (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 16 | Bất động sản (Xem) | 23.30 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 17 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Chương trình đặc thù) (Xem) | 23.00 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 18 | Kế toán (Chương trình tích hợp) (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 19 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình tích hợp) (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 20 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tích hợp) (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |