| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kĩ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 22.09 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kĩ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 22.09 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |