Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
| STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 57.50 | Chuyên Tiếng Trung Quốc | ||
| 2 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 70 | 57.30 | Toán | ||
| 3 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 70 | 56.55 | Chuyên Tiếng Anh | ||
| 4 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 70 | 56.50 | Hoá học Xét tiếp 01/02 thí sinh có điểm xét tuyển chuyên là 56,44 | ||
| 5 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 54.00 | Chuyên Tiếng Pháp | ||
| 6 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 53.64 | Chuyên Hóa học | ||
| 7 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 70 | 53.25 | Vật lí | ||
| 8 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 35 | 52.95 | Địa lí | ||
| 9 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 52.25 | Chuyên Văn | ||
| 10 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 35 | 51.05 | Sinh học | ||
| 11 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 35 | 50.90 | Lịch sử | ||
| 12 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 50.75 | Chuyên Tiếng Nga | ||
| 13 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 50.75 | Chuyên Toán | ||
| 14 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 35 | 50.05 | Tin học | ||
| 15 | Chuyên Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | TP Nam Định | 70 | 49.70 | Ngữ Văn | ||
| 16 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 49.59 | Chuyên Sinh học | ||
| 17 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 49.50 | Chuyên Lịch sử | ||
| 18 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 49.40 | Sinh học | ||
| 19 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 47.95 | Lịch sử | ||
| 20 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 47.90 | Tiếng Anh |