Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 THPT Sơn Tây Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 315 24.00 Sinh học
2 THPT Phan Huy Chú - Quốc Oai Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Quốc Oai 24.00
3 THPT Vân Tảo Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thường Tín 24.00
4 THPT MẠC ĐĨNH CHI Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 24.00 24.50 CLY
5 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 24.00 24.50 CLY
6 THPT MẠC ĐĨNH CHI Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 24.0 24.5 CLY
7 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 24.0 24.5 CLY
8 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 23.75 Chuyên Lý Học bổng: 28.25
9 THPT Vân Cốc Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Phúc Thọ 23.75
10 THPT Ứng Hòa A Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Ứng Hòa 23.75
11 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 23.25 Chuyên Tin Học bổng: 27
12 THPT Đan Phượng Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Đan Phượng 23.25
13 Nguyễn Thị Minh Khai Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 3 23.25 23.50 23.75
14 Nguyễn Hữu Huân Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh TP Thủ Đức 23.25 23.50 23.75
15 Gia Định Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh 23.00 23.50 23.75
16 Hai Bà Trưng - Thạch Thất Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thạch Thất 22.75
17 THPT Tô Hiệu - Thường Tín Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thường Tín 22.75
18 THPT Tân Dân Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Phú Xuyên 22.75
19 THPT Trần Đăng Ninh Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Ứng Hòa 22.75
20 Mạc Đĩnh Chi Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 6 22.75 23.25 23.75