Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THPT Chúc Động | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Chương Mỹ | 25.75 | ||||
2 | THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 25.50 | 25.50 | CLY | |||
3 | THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 25.5 | 25.5 | CLY | |||
4 | THPT Sơn Tây | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 315 | 25.25 | Hóa học | |||
5 | Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 25.25 | Chuyên Sinh Học bổng: 28 | ||||
6 | Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 25.25 | Chuyên Anh Học bổng: 29.5 | ||||
7 | THPT Khương Đình | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thanh Xuân | 25.25 | ||||
8 | THPT Mỹ Đức B | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Mỹ Đức | 25.25 | ||||
9 | Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | 25.00 | Chuyên Văn Học bổng: 25 | ||||
10 | THPT Phúc Thọ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Phúc Thọ | 25.00 | ||||
11 | THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Quốc Oai | 25.00 | ||||
12 | THPT NGUYỄN HỮU HUÂN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 25.00 | 25.25 | CHOA | |||
13 | THPT NGUYỄN HỮU HUÂN | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 25.0 | 25.25 | CHOA | |||
14 | THPT Tự Lập | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Mê Linh | 24.75 | ||||
15 | THPT GIA ĐỊNH | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 24.50 | 25.00 | CTIN | |||
16 | THPT GIA ĐỊNH | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 24.5 | 25.0 | CTIN | |||
17 | THPT Lý Tử Tấn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội | Thường Tín | 24.25 | ||||
18 | Nguyễn Thượng Hiền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | Quận Tân Bình | 24.25 | 24.50 | 24.75 | ||
19 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 24.25 | 24.75 | CPHA | |||
20 | THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 24.25 | 24.75 | CPHA |