Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 27.50 Chuyên Toán Học bổng: 33
2 THPT Minh Phú Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Sóc Sơn 27.50
3 THT Hoài Đức C Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Hoài Đức 27.50
4 THPT Nguyễn Du - Thanh Oai Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thanh Oai 27.50
5 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 27.50 28.00 CTRU
6 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 27.50 28.00 CTO
7 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 27.5 28.0 CTO
8 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 27.5 28.0 CTRU
9 THPT Sơn Tây Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 315 27.25 Tin học
10 THPT Thanh Oai A Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thanh Oai 27.00
11 THPT MẠC ĐĨNH CHI Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 27.00 27.50 CTO
12 THPT MẠC ĐĨNH CHI Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 27.0 27.5 CTO
13 THPT Ngọc Tảo Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Phúc Thọ 26.75
14 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 26.50 26.75 TICHHOP
15 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 26.50 27.00 Không chuyên
16 THPT NGUYỄN HỮU HUÂN Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 26.5 26.75 TICHHOP
17 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 26.5 27.0 Không chuyên
18 THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 26.00 26.50 Không chuyên
19 THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 26.0 26.5 Không chuyên
20 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 25.75 Chuyên Hóa Học bổng: 28