Ligue 1 2024
Lịch thi đấu Ligue 1 2024 Xem thêm >>
Vòng 16
Kết quả Ligue 1 2024 Xem thêm >>
Vòng 16
Bảng xếp hạng Ligue 1 2024 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | t t h h t |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | h t t t b |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | b h t b t |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | h t h t h |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | b t t h t |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | h t b t h |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | h t t b t |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | h h b t t |
Vua phá lưới Ligue 1 2024 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Oumar Diakité | Reims | 4 | 1 |
2 | Joshua Christian Kojo King | Toulouse | 4 | 1 |
3 | Ludovic Ajorque | Stade Brestois 29 | 4 | 1 |
4 | Jonathan Christian David | Lille | 11 | 1 |
5 | Bradley Barcola | Paris Saint Germain | 10 | 2 |
6 | Mason Greenwood | Marseille | 10 | 1 |
7 | Ousmane Dembélé | Paris Saint Germain | 6 | 5 |
8 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Marseille | 6 | 4 |
Danh sách đội vô địch
Năm | Đội bóng | điểm | bàn thắng | bàn thua |
---|---|---|---|---|
2023 | Paris Saint Germain | 76 | 81 | 33 |
2022 | Paris Saint Germain | 85 | 89 | 40 |
2021 | Paris Saint Germain | 86 | 90 | 36 |
2020 | Lille | 83 | 64 | 23 |
Tin liên quan
tin thể thao