Ligue 1 2024
Lịch thi đấu Ligue 1 2024 Xem thêm >>
Vòng 12
Kết quả Ligue 1 2024 Xem thêm >>
Vòng 11
Bảng xếp hạng Ligue 1 2024 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | t t t t h |
2 | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | t b b h t |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | b t b t h |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | h h t h t |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | t h h t t |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | h t t h h |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | t b b b t |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | t b b t h |
Vua phá lưới Ligue 1 2024 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Bradley Barcola | Paris Saint Germain | 10 | 2 |
2 | Mason Greenwood | Marseille | 8 | 1 |
3 | Jonathan Christian David | Lille | 7 | 0 |
4 | Evann Guessand | Nice | 6 | 2 |
5 | Hamed Junior Traorè | Auxerre | 5 | 1 |
6 | Andrey Nascimento dos Santos | Strasbourg | 5 | 0 |
7 | Zuriko Davitashvili | Saint Etienne | 5 | 2 |
8 | Gaëtan Perrin | Auxerre | 4 | 4 |
Danh sách đội vô địch
Năm | Đội bóng | điểm | bàn thắng | bàn thua |
---|---|---|---|---|
2023 | Paris Saint Germain | 76 | 81 | 33 |
2022 | Paris Saint Germain | 85 | 89 | 40 |
2021 | Paris Saint Germain | 86 | 90 | 36 |
2020 | Lille | 83 | 64 | 23 |
Tin liên quan
tin thể thao