Ligue 1 2023
Lịch thi đấu Ligue 1 2023 Xem thêm >>
Vòng 31
Kết quả Ligue 1 2023 Xem thêm >>
Vòng 29
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 30 | 20 | 9 | 1 | 47 | 69 | t t h t t |
2 | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 18 | 58 | t t t t h |
3 | Stade Brestois 29 | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | b b t t h |
4 | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | b t t t h |
5 | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | h t h b t |
6 | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 7 | 46 | t b h b b |
7 | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 8 | 42 | t b b b t |
8 | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 8 | 41 | h h b b b |
Vua phá lưới Ligue 1 2023 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Kylian Mbappé Lottin | Paris Saint Germain | 24 | 6 |
2 | Jonathan Christian David | Lille | 17 | 2 |
3 | Alexandre Lacazette | Lyon | 15 | |
4 | Pierre-Emerick Aubameyang | Marseille | 12 | 7 |
5 | Thijs Dallinga | Toulouse | 11 | 2 |
6 | Wissam Ben Yedder | Monaco | 11 | 1 |
7 | Gonçalo Matias Ramos | Paris Saint Germain | 10 | |
8 | Terem Igobor Moffi | Nice | 10 | 2 |
Danh sách đội vô địch
Năm | Đội bóng | điểm | bàn thắng | bàn thua |
---|---|---|---|---|
2022 | Paris Saint Germain | 85 | 89 | 40 |
2021 | Paris Saint Germain | 86 | 90 | 36 |
2020 | Lille | 83 | 64 | 23 |
Tin liên quan
tin thể thao