Thí sinh này được 9,5 điểm môn Ngữ văn, 9,6 điểm môn Toán, 9,8 điểm môn Ngoại ngữ (tiếng Trung).

Bên cạnh đó, có 2 thí sinh đạt 28,7 điểm, thủ khoa khối D01 và trở thành á khoa. Đó là thí sinh thuộc Sở GD-ĐT Hà Tĩnh, đạt 9,5 điểm môn Văn, 9,4 điểm môn Toán và 9,8 điểm môn Ngoại ngữ (Tiếng Anh).

Á khoa thứ 2 đến từ Hải Phòng với 9,2 điểm Toán; 9,5 điểm Ngữ văn và 10 điểm Ngoại ngữ (tiếng Anh).

Top 500 thí sinh có tổng điểm khối D cao nhất cả nước

Số báo danh

Tổng điểm khối D

Ngữ văn

Toán

Ngoại ngữ

Sở GD&ĐT

16002721

28,9

9,5

9,6

9,8

Vĩnh Phúc

30011597

28,7

9,5

9,4

9,8

Hà Tĩnh

03022343

28,7

9,5

9,2

10

Hải Phòng

25000071

28,65

9,25

10

9,4

Nam Định

35008130

28,55

8,75

9,8

10

Quảng Ngãi

38006124

28,55

9,75

9,2

9,6

Gia Lai

03007308

28,55

9,75

9,2

9,6

Hải Phòng

15000139

28,5

9,5

9

10

Phú Thọ

30005557

28,5

9,5

9,2

9,8

Hà Tĩnh

03007006

28,5

9,5

9,2

9,8

Hải Phòng

03007010

28,5

9,5

9,2

9,8

Hải Phòng

25015298

28,45

9,25

9,4

9,8

Nam Định

52002160

28,4

9

9,6

9,8

Bà Rịa - Vũng Tàu

01017048

28,4

9

9,4

10

Hà Nội

30013732

28,4

9

9,6

9,8

Hà Tĩnh

23000270

28,35

9,75

9,2

9,4

Hòa Bình

25008488

28,35

9,75

9,2

9,4

Nam Định

01066023

28,3

9,5

9,4

9,4

Hà Nội

29003481

28,3

9,5

8,8

10

Nghệ An

25000143

28,3

9,5

8,8

10

Nam Định

01034004

28,3

9,5

9,2

9,6

Hà Nội

03006873

28,3

9,5

8,8

10

Hải Phòng

27003719

28,3

9,5

9

9,8

Ninh Bình

03005001

28,25

9,25

9,2

9,8

Hải Phòng

12003148

28,25

9,25

9,2

9,8

Thái Nguyên

19000301

28,25

9,25

9,8

9,2

Bắc Ninh

19000287

28,25

9,25

9,2

9,8

Bắc Ninh

28002708

28,25

9,25

9,4

9,6

Thanh Hóa

19011614

28,25

9,25

9,2

9,8

Bắc Ninh

27008597

28,25

9,25

9,4

9,6

Ninh Bình

28037124

28,2

9

9,2

10

Thanh Hóa

33010888

28,2

10

9,4

8,8

Huế

01016723

28,2

9

9,4

9,8

Hà Nội

01002013

28,2

9

9,2

10

Hà Nội

01001125

28,2

9

9,2

10

Hà Nội

01027162

28,2

9

9,2

10

Hà Nội

28014054

28,2

9

9,8

9,4

Thanh Hóa

19013471

28,2

9

9,6

9,6

Bắc Ninh

01031255

28,2

9

9,2

10

Hà Nội

03004965

28,15

8,75

9,8

9,6

Hải Phòng

19000273

28,15

9,75

8,4

10

Bắc Ninh

25000250

28,15

9,75

8,4

10

Nam Định

01089276

28,15

8,75

9,4

10

Hà Nội

27005580

28,15

8,75

9,6

9,8

Ninh Bình

03000138

28,15

9,75

9,2

9,2

Hải Phòng

45003303

28,15

9,75

9,4

9

Ninh Thuận

01018577

28,1

9,5

9

9,6

Hà Nội

35005755

28,1

9,5

9

9,6

Quảng Ngãi

19000329

28,1

9,5

9,2

9,4

Bắc Ninh

29000343

28,1

9,5

9

9,6

Nghệ An

23000374

28,1

9,5

8,8

9,8

Hòa Bình

03011483

28,1

9,5

9,4

9,2

Hải Phòng

01008198

28,1

9,5

9,2

9,4

Hà Nội

01004790

28,1

9,5

9

9,6

Hà Nội

29030528

28,1

9,5

9

9,6

Nghệ An

30005198

28,1

9,5

9,2

9,4

Hà Tĩnh

30005386

28,1

9,5

9

9,6

Hà Tĩnh

30005590

28,1

9,5

8,6

10

Hà Tĩnh

01003449

28,1

9,5

9

9,6

Hà Nội

22004065

28,1

8,5

9,6

10

Hưng Yên

27003592

28,1

9,5

8,8

9,8

Ninh Bình

03007532

28,1

9,5

8,6

10

Hải Phòng

03009236

28,1

9,5

8,8

9,8

Hải Phòng

03009620

28,1

9,5

9,2

9,4

Hải Phòng

01031972

28,1

9,5

9,2

9,4

Hà Nội

04008805

28,05

9,25

9,2

9,6

Đà Nẵng

01010854

28,05

9,25

9,4

9,4

Hà Nội

01010517

28,05

9,25

9

9,8

Hà Nội

01076550

28,05

9,25

9

9,8

Hà Nội

24000104

28,05

9,25

8,8

10

Hà Nam

12003182

28,05

9,25

9

9,8

Thái Nguyên

19000186

28,05

9,25

8,8

10

Bắc Ninh

50000142

28,05

9,25

9

9,8

Đồng Tháp

53007787

28,05

9,25

9,2

9,6

Tiền Giang

01052453

28,05

9,25

9

9,8

Hà Nội

24003975

28,05

9,25

9,6

9,2

Hà Nam

30005635

28,05

9,25

9

9,8

Hà Tĩnh

29003152

28,05

9,25

9

9,8

Nghệ An

01007911

28,05

9,25

9

9,8

Hà Nội

30005685

28,05

9,25

9

9,8

Hà Tĩnh

30005575

28,05

9,25

9,2

9,6

Hà Tĩnh

27003711

28,05

9,25

9

9,8

Ninh Bình

03007459

28,05

9,25

8,8

10

Hải Phòng

03021059

28,05

9,25

9,4

9,4

Hải Phòng

17007361

28,05

9,25

9

9,8

Quảng Ninh

17014270

28,05

9,25

9,2

9,6

Quảng Ninh

13000223

28,05

9,25

9

9,8

Yên Bái

25005933

28

10

8,6

9,4

Nam Định

15000402

28

9

9,4

9,6

Phú Thọ

01020955

28

9

9,2

9,8

Hà Nội

01051067

28

9

9,2

9,8

Hà Nội

53007742

28

9

9,6

9,4

Tiền Giang

16007736

28

9

9,4

9,6

Vĩnh Phúc

49004220

28

9

9,4

9,6

Long An

01052638

28

9

9,2

9,8

Hà Nội

30005553

28

9

9,2

9,8

Hà Tĩnh

19000444

28

9

9

10

Bắc Ninh

01004111

28

9

9,2

9,8

Hà Nội

33008079

28

9

9,4

9,6

Huế

32001169

28

9

9,2

9,8

Quảng Trị

01084172

28

9

9,4

9,6

Hà Nội

25004235

28

9

9,6

9,4

Nam Định

03005488

27,95

8,75

9,6

9,6

Hải Phòng

01019038

27,95

8,75

9,2

10

Hà Nội

29022739

27,95

9,75

8,4

9,8

Nghệ An

37015476

27,95

8,75

9,4

9,8

Bình Định

01044157

27,95

8,75

9,4

9,8

Hà Nội

03000378

27,95

9,75

8,8

9,4

Hải Phòng

45001210

27,95

8,75

9,2

10

Ninh Thuận

03009511

27,95

8,75

9,2

10

Hải Phòng

34004026

27,95

9,75

8,4

9,8

Quảng Nam

26000471

27,95

8,75

9,2

10

Thái Bình

13000281

27,95

8,75

9,4

9,8

Yên Bái

30017051

27,9

9,5

8,6

9,8

Hà Tĩnh

16000158

27,9

9,5

8,8

9,6

Vĩnh Phúc

16000206

27,9

9,5

8,6

9,8

Vĩnh Phúc

19008349

27,9

9,5

8,8

9,6

Bắc Ninh

44002345

27,9

8,5

9,8

9,6

Bình Dương

30010505

27,9

9,5

9,2

9,2

Hà Tĩnh

18008246

27,9

9,5

8,6

9,8

Bắc Giang

30008651

27,9

9,5

9,2

9,2

Hà Tĩnh

25014837

27,9

9,5

8,8

9,6

Nam Định

19000161

27,9

9,5

8,6

9,8

Bắc Ninh

30003613

27,9

9,5

8,8

9,6

Hà Tĩnh

24000202

27,9

9,5

9,2

9,2

Hà Nam

24000040

27,9

9,5

8,4

10

Hà Nam

23000172

27,9

9,5

9,4

9

Hòa Bình

40017974

27,9

9,5

9,2

9,2

Đắk Lắk

01052440

27,9

9,5

9,6

8,8

Hà Nội

29003562

27,9

9,5

9

9,4

Nghệ An

29035859

27,9

9,5

8,8

9,6

Nghệ An

15011837

27,9

9,5

8,8

9,6

Phú Thọ

29023130

27,9

9,5

8,8

9,6

Nghệ An

48009872

27,9

9,5

9

9,4

Đồng Nai

01002351

27,9

9,5

9

9,4

Hà Nội

25000033

27,9

9,5

8,8

9,6

Nam Định

03011281

27,9

9,5

8,8

9,6

Hải Phòng

29001302

27,9

9,5

8,6

9,8

Nghệ An

29000573

27,9

9,5

9,2

9,2

Nghệ An

03007808

27,9

9,5

8,8

9,6

Hải Phòng

53000393

27,9

9,5

9

9,4

Tiền Giang

38001422

27,9

9,5

9

9,4

Gia Lai

29003780

27,9

9,5

9

9,4

Nghệ An

03020991

27,9

9,5

8,6

9,8

Hải Phòng

25015716

27,9

9,5

9

9,4

Nam Định

40005451

27,9

9,5

9

9,4

Đắk Lắk

29006336

27,9

9,5

8,8

9,6

Nghệ An

13000229

27,9

9,5

8,8

9,6

Yên Bái

38004699

27,9

9,5

9

9,4

Gia Lai

16000246

27,85

9,25

9

9,6

Vĩnh Phúc

30017184

27,85

9,25

9,4

9,2

Hà Tĩnh

01018856

27,85

9,25

8,6

10

Hà Nội

28017114

27,85

9,25

9,2

9,4

Thanh Hóa

03005746

27,85

9,25

8,8

9,8

Hải Phòng

31008998

27,85

9,25

9

9,6

Quảng Bình

28030255

27,85

9,25

9,8

8,8

Thanh Hóa

26002320

27,85

9,25

8,8

9,8

Thái Bình

19000212

27,85

9,25

8,8

9,8

Bắc Ninh

41009198

27,85

9,25

8,8

9,8

Khánh Hòa

49009918

27,85

9,25

9

9,6

Long An

01013274

27,85

9,25

8,8

9,8

Hà Nội

23000250

27,85

9,25

9

9,6

Hòa Bình

29032504

27,85

9,25

9

9,6

Nghệ An

18017918

27,85

9,25

9

9,6

Bắc Giang

01017114

27,85

9,25

9,6

9

Hà Nội

01053069

27,85

9,25

9,2

9,4

Hà Nội

23000437

27,85

9,25

8,6

10

Hòa Bình

18018144

27,85

9,25

8,8

9,8

Bắc Giang

01015676

27,85

9,25

9

9,6

Hà Nội

28001062

27,85

8,25

9,8

9,8

Thanh Hóa

56004260

27,85

9,25

9

9,6

Bến Tre

25000184

27,85

9,25

9,4

9,2

Nam Định

25000408

27,85

9,25

9

9,6

Nam Định

25000456

27,85

9,25

9

9,6

Nam Định

03011137

27,85

9,25

9

9,6

Hải Phòng

25000513

27,85

9,25

9

9,6

Nam Định

01008203

27,85

9,25

8,6

10

Hà Nội

21007397

27,85

9,25

8,8

9,8

Hải Dương

27005570

27,85

9,25

9,2

9,4

Ninh Bình

03010415

27,85

9,25

9

9,6

Hải Phòng

03021189

27,85

9,25

9

9,6

Hải Phòng

03006934

27,85

9,25

9,2

9,4

Hải Phòng

03009288

27,85

9,25

9,6

9

Hải Phòng

30000017

27,85

9,25

8,6

10

Hà Tĩnh

01030315

27,85

9,25

9

9,6

Hà Nội

30014074

27,85

8,25

10

9,6

Hà Tĩnh

03021590

27,85

9,25

9

9,6

Hải Phòng

22010456

27,85

9,25

9,2

9,4

Hưng Yên

01018060

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

03005718

27,8

9

9

9,8

Hải Phòng

15000420

27,8

9

9

9,8

Phú Thọ

01040863

27,8

9

9

9,8

Hà Nội

16000098

27,8

9

9

9,8

Vĩnh Phúc

01018296

27,8

9

9

9,8

Hà Nội

01055696

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

29008306

27,8

9

9,2

9,6

Nghệ An

01011184

27,8

9

9

9,8

Hà Nội

30008953

27,8

9

9

9,8

Hà Tĩnh

28029720

27,8

9

9

9,8

Thanh Hóa

16013102

27,8

9

9

9,8

Vĩnh Phúc

24000028

27,8

9

9

9,8

Hà Nam

24006660

27,8

9

9,6

9,2

Hà Nam

01001261

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

05000038

27,8

9

9

9,8

Hà Giang

23000297

27,8

9

9

9,8

Hòa Bình

01016049

27,8

9

9

9,8

Hà Nội

28036077

27,8

9

9,4

9,4

Thanh Hóa

28036565

27,8

9

9,2

9,6

Thanh Hóa

28001315

27,8

9

9

9,8

Thanh Hóa

28002540

27,8

9

9,2

9,6

Thanh Hóa

61003878

27,8

9

9

9,8

Cà Mau

48019272

27,8

9

9,2

9,6

Đồng Nai

01008476

27,8

9

9,4

9,4

Hà Nội

01015439

27,8

9

9,4

9,4

Hà Nội

03007550

27,8

9

8,8

10

Hải Phòng

03007387

27,8

9

9,2

9,6

Hải Phòng

28021467

27,8

9

9

9,8

Thanh Hóa

30014595

27,8

9

9,4

9,4

Hà Tĩnh

13000260

27,8

9

9,4

9,4

Yên Bái

13000236

27,8

9

9

9,8

Yên Bái

01093317

27,8

9

9,4

9,4

Hà Nội

13000105

27,8

9

9,2

9,6

Yên Bái

13000085

27,8

9

8,8

10

Yên Bái

01030988

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

34010827

27,8

9

8,8

10

Quảng Nam

01032523

27,8

9

9,2

9,6

Hà Nội

55010449

27,8

9

9,4

9,4

Cần Thơ

25009659

27,75

8,75

9,8

9,2

Nam Định

25009768

27,75

9,75

9

9

Nam Định

01010943

27,75

8,75

9

10

Hà Nội

12003379

27,75

8,75

9,4

9,6

Thái Nguyên

21005999

27,75

8,75

9

10

Hải Dương

01042883

27,75

8,75

9

10

Hà Nội

21004628

27,75

8,75

9,8

9,2

Hải Dương

19003848

27,75

8,75

9,4

9,6

Bắc Ninh

19000353

27,75

9,75

8,8

9,2

Bắc Ninh

19000064

27,75

8,75

9,4

9,6

Bắc Ninh

01050459

27,75

8,75

9,2

9,8

Hà Nội

23000157

27,75

8,75

9,4

9,6

Hòa Bình

40018780

27,75

9,75

8,4

9,6

Đắk Lắk

04006220

27,75

8,75

9,2

9,8

Đà Nẵng

30014933

27,75

8,75

9,2

9,8

Hà Tĩnh

21011039

27,75

8,75

9,4

9,6

Hải Dương

12009154

27,75

8,75

9,4

9,6

Thái Nguyên

28002342

27,75

8,75

9,2

9,8

Thanh Hóa

29029176

27,75

9,75

9,4

8,6

Nghệ An

17005881

27,75

8,75

9,2

9,8

Quảng Ninh

01008644

27,75

8,75

9,4

9,6

Hà Nội

19011438

27,75

8,75

9

10

Bắc Ninh

01090113

27,75

8,75

9

10

Hà Nội

33003487

27,75

8,75

9

10

Huế

03006489

27,7

9,5

8,4

9,8

Hải Phòng

28018790

27,7

8,5

9,6

9,6

Thanh Hóa

25006717

27,7

9,5

8,6

9,6

Nam Định

19009631

27,7

9,5

9,2

9

Bắc Ninh

03005549

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

35012881

27,7

9,5

9

9,2

Quảng Ngãi

01019624

27,7

9,5

8,8

9,4

Hà Nội

35004158

27,7

9,5

9,2

9

Quảng Ngãi

35004614

27,7

9,5

9,2

9

Quảng Ngãi

51000707

27,7

9,5

8,8

9,4

An Giang

19000342

27,7

9,5

8,6

9,6

Bắc Ninh

19000285

27,7

9,5

8,6

9,6

Bắc Ninh

29000391

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

19000167

27,7

9,5

8,8

9,4

Bắc Ninh

19000324

27,7

9,5

8,2

10

Bắc Ninh

23000023

27,7

9,5

8,2

10

Hòa Bình

29023774

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

29036154

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

29035954

27,7

9,5

9

9,2

Nghệ An

01015819

27,7

8,5

9,2

10

Hà Nội

29002799

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

03003393

27,7

9,5

8,4

9,8

Hải Phòng

35009001

27,7

9,5

8,6

9,6

Quảng Ngãi

01028279

27,7

9,5

8,8

9,4

Hà Nội

24004737

27,7

9,5

9

9,2

Hà Nam

29023165

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

25000385

27,7

9,5

8,2

10

Nam Định

25000429

27,7

9,5

8,4

9,8

Nam Định

25000469

27,7

9,5

8,6

9,6

Nam Định

03011052

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

29002992

27,7

8,5

9,2

10

Nghệ An

03011566

27,7

9,5

9,2

9

Hải Phòng

03011498

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

03010855

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

03013743

27,7

9,5

9

9,2

Hải Phòng

42005289

27,7

9,5

8,8

9,4

Lâm Đồng

19000573

27,7

9,5

8,8

9,4

Bắc Ninh

27004443

27,7

9,5

8,8

9,4

Ninh Bình

19011834

27,7

9,5

8,8

9,4

Bắc Ninh

29003781

27,7

9,5

8,8

9,4

Nghệ An

34004083

27,7

9,5

9

9,2

Quảng Nam

03006601

27,7

9,5

8,8

9,4

Hải Phòng

03010328

27,7

9,5

8,8

9,4

Hải Phòng

42012665

27,7

9,5

8,2

10

Lâm Đồng

30014168

27,7

9,5

9

9,2

Hà Tĩnh

16003151

27,7

9,5

8,6

9,6

Vĩnh Phúc

13000005

27,7

9,5

8,8

9,4

Yên Bái

29005127

27,7

9,5

8,6

9,6

Nghệ An

41000449

27,7

9,5

9,2

9

Khánh Hòa

01031988

27,7

9,5

8,8

9,4

Hà Nội

19014659

27,7

9,5

8,8

9,4

Bắc Ninh

25004612

27,7

9,5

8,8

9,4

Nam Định

19014667

27,7

9,5

8,6

9,6

Bắc Ninh

19007887

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

44002368

27,65

8,25

10

9,4

Bình Dương

01018155

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

01056648

27,65

9,25

8,6

9,8

Hà Nội

16000211

27,65

9,25

9,4

9

Vĩnh Phúc

16000344

27,65

9,25

9,2

9,2

Vĩnh Phúc

01011627

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

01011660

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Nội

01011171

27,65

9,25

8,6

9,8

Hà Nội

28029966

27,65

9,25

9

9,4

Thanh Hóa

01010280

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

44003268

27,65

9,25

8,4

10

Bình Dương

01011737

27,65

9,25

9,2

9,2

Hà Nội

23006820

27,65

9,25

8,6

9,8

Hòa Bình

35005714

27,65

9,25

9

9,4

Quảng Ngãi

19003958

27,65

9,25

8,8

9,6

Bắc Ninh

19000006

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

19003240

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

02024324

27,65

8,25

9,6

9,8

TP HCM

15001360

27,65

9,25

8,6

9,8

Phú Thọ

08004720

27,65

9,25

8,8

9,6

Lào Cai

19000267

27,65

9,25

8,8

9,6

Bắc Ninh

23005392

27,65

9,25

9

9,4

Hòa Bình

26004719

27,65

9,25

8,8

9,6

Thái Bình

19000016

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

16007529

27,65

9,25

8,8

9,6

Vĩnh Phúc

28000879

27,65

9,25

9

9,4

Thanh Hóa

29023673

27,65

9,25

9

9,4

Nghệ An

04012196

27,65

9,25

9

9,4

Đà Nẵng

29002820

27,65

9,25

9,2

9,2

Nghệ An

28000535

27,65

9,25

8,8

9,6

Thanh Hóa

19005302

27,65

9,25

9

9,4

Bắc Ninh

28001002

27,65

9,25

9

9,4

Thanh Hóa

23000045

27,65

9,25

8,8

9,6

Hòa Bình

01049858

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Nội

03015625

27,65

9,25

9,6

8,8

Hải Phòng

28020429

27,65

9,25

9,6

8,8

Thanh Hóa

03003251

27,65

9,25

9,4

9

Hải Phòng

15010705

27,65

9,25

8,4

10

Phú Thọ

55007897

27,65

9,25

9

9,4

Cần Thơ

01001810

27,65

9,25

8,6

9,8

Hà Nội

29022290

27,65

9,25

8,8

9,6

Nghệ An

24003716

27,65

9,25

9,4

9

Hà Nam

01002285

27,65

9,25

8,6

9,8

Hà Nội

19006007

27,65

9,25

8,6

9,8

Bắc Ninh

25000266

27,65

9,25

8,6

9,8

Nam Định

15013312

27,65

9,25

9

9,4

Phú Thọ

28002260

27,65

9,25

8,8

9,6

Thanh Hóa

19006339

27,65

9,25

9,4

9

Bắc Ninh

01005781

27,65

9,25

9,2

9,2

Hà Nội

25000178

27,65

9,25

9

9,4

Nam Định

28002613

27,65

9,25

8,6

9,8

Thanh Hóa

21011673

27,65

8,25

9,6

9,8

Hải Dương

21007318

27,65

9,25

9

9,4

Hải Dương

30005562

27,65

8,25

9,8

9,6

Hà Tĩnh

29003251

27,65

9,25

8,6

9,8

Nghệ An

16012721

27,65

9,25

8,8

9,6

Vĩnh Phúc

03012404

27,65

9,25

9,2

9,2

Hải Phòng

01007326

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

01024258

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

22004052

27,65

8,25

9,8

9,6

Hưng Yên

27006946

27,65

9,25

8,6

9,8

Ninh Bình

27003310

27,65

9,25

9

9,4

Ninh Bình

27003707

27,65

9,25

8,8

9,6

Ninh Bình

01014186

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Nội

03006802

27,65

9,25

8,4

10

Hải Phòng

03007891

27,65

9,25

9

9,4

Hải Phòng

03006730

27,65

9,25

9

9,4

Hải Phòng

02040495

27,65

9,25

9

9,4

TP HCM

29004089

27,65

9,25

8,6

9,8

Nghệ An

29003857

27,65

9,25

8,8

9,6

Nghệ An

03019117

27,65

9,25

9

9,4

Hải Phòng

30014472

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Tĩnh

01046061

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Nội

01029194

27,65

9,25

8,8

9,6

Hà Nội

53009927

27,65

9,25

9

9,4

Tiền Giang

13000182

27,65

9,25

8,8

9,6

Yên Bái

13000215

27,65

9,25

8,6

9,8

Yên Bái

01030816

27,65

9,25

9

9,4

Hà Nội

40013541

27,6

9

9

9,6

Đắk Lắk

15014464

27,6

9

8,8

9,8

Phú Thọ

19015103

27,6

9

9,4

9,2

Bắc Ninh

03006054

27,6

9

8,8

9,8

Hải Phòng

52001103

27,6

9

9,4

9,2

Bà Rịa - Vũng Tàu

01017928

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

03005667

27,6

9

9

9,6

Hải Phòng

01019202

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

03005665

27,6

9

9

9,6

Hải Phòng

62004594

27,6

9

9

9,6

Điện Biên

12003359

27,6

9

8,6

10

Thái Nguyên

18008449

27,6

9

9

9,6

Bắc Giang

26003077

27,6

9

8,6

10

Thái Bình

01076843

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

52002342

27,6

9

8,8

9,8

Bà Rịa - Vũng Tàu

19000311

27,6

9

8,8

9,8

Bắc Ninh

01020261

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nội

25014778

27,6

9

9,6

9

Nam Định

01020091

27,6

9

9,4

9,2

Hà Nội

01019818

27,6

9

9,4

9,2

Hà Nội

29010640

27,6

9

8,8

9,8

Nghệ An

09000305

27,6

9

8,8

9,8

Tuyên Quang

01059436

27,6

8

9,8

9,8

Hà Nội

01000344

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nội

01000569

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

46007905

27,6

9

8,8

9,8

Tây Ninh

28027704

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

01013303

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

05000049

27,6

9

8,8

9,8

Hà Giang

28000030

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

18018138

27,6

9

8,6

10

Bắc Giang

34005997

27,6

9

8,8

9,8

Quảng Nam

03003344

27,6

9

9,4

9,2

Hải Phòng

28019904

27,6

9

9

9,6

Thanh Hóa

28025688

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

04008182

27,6

9

9,6

9

Đà Nẵng

23007418

27,6

9

9,8

8,8

Hòa Bình

28036597

27,6

9

8,8

9,8

Thanh Hóa

21013739

27,6

9

9

9,6

Hải Dương

01027919

27,6

9

8,6

10

Hà Nội

24003603

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nam

01005256

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

28002417

27,6

9

9,4

9,2

Thanh Hóa

38011969

27,6

9

8,8

9,8

Gia Lai

28002182

27,6

9

9,8

8,8

Thanh Hóa

55005585

27,6

9

9

9,6

Cần Thơ

03011766

27,6

9

9,2

9,4

Hải Phòng

28001199

27,6

9

9

9,6

Thanh Hóa

03011447

27,6

9

9

9,6

Hải Phòng

28013853

27,6

9

9,6

9

Thanh Hóa

03010992

27,6

9

9,2

9,4

Hải Phòng

01088532

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

30005388

27,6

9

8,6

10

Hà Tĩnh

03012117

27,6

9

9

9,6

Hải Phòng

17004768

27,6

9

9

9,6

Quảng Ninh

30005668

27,6

9

8,8

9,8

Hà Tĩnh

34011852

27,6

9

8,8

9,8

Quảng Nam

29017354

27,6

9

9

9,6

Nghệ An

01023707

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nội

01045065

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

29016856

27,6

9

9,4

9,2

Nghệ An

29003386

27,6

9

9,2

9,4

Nghệ An

29003328

27,6

9

8,6

10

Nghệ An

01009379

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

01045111

27,6

9

8,8

9,8

Hà Nội

22000251

27,6

9

9

9,6

Hưng Yên

29020414

27,6

9

9,4

9,2

Nghệ An

27003572

27,6

9

8,8

9,8

Ninh Bình

03006532

27,6

9

9,4

9,2

Hải Phòng

24006732

27,6

9

9,2

9,4

Hà Nam

01014437

27,6

9

9

9,6

Hà Nội

21003268

27,6

9

9,2

9,4

Hải Dương

03008061

27,6

9

9,2

9,4

Hải Phòng

28023625

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

27003586

27,6

9

9

9,6

Ninh Bình

03007327

27,6

9

9,4

9,2

Hải Phòng

03020069

27,6

9

9,4

9,2

Hải Phòng

51014121

27,6

9

8,8

9,8

An Giang

29003872

27,6

9

9

9,6

Nghệ An

28022249

27,6

9

9,2

9,4

Thanh Hóa

19014589

27,6

9

9

9,6

Bắc Ninh

15000076

27,55

8,75

9

9,8

Phú Thọ

03005723

27,55

8,75

9

9,8

Hải Phòng

08003258

27,55

8,75

9,2

9,6

Lào Cai

30010522

27,55

9,75

8,8

9

Hà Tĩnh

16000107

27,55

8,75

9

9,8

Vĩnh Phúc

62004417

27,55

8,75

9,4

9,4

Điện Biên

03006311

27,55

8,75

9,2

9,6

Hải Phòng

28029953

27,55

8,75

9,4

9,4

Thanh Hóa

17010209

27,55

8,75

9,4

9,4

Quảng Ninh

01019461

27,55

8,75

9

9,8

Hà Nội

52002594

27,55

8,75

9

9,8

Bà Rịa - Vũng Tàu

19000011

27,55

9,75

8,6

9,2

Bắc Ninh

28003742

27,55

8,75

9

9,8

Thanh Hóa

19003670

27,55

8,75

9

9,8

Bắc Ninh

19000298

27,55

8,75

9,4

9,4

Bắc Ninh

28000977

27,55

8,75

9,4

9,4

Thanh Hóa

29025052

27,55

9,75

8,4

9,4

Nghệ An

23000076

27,55

8,75

9

9,8

Hòa Bình

25001371

27,55

9,75

8,6

9,2

Nam Định

18014362

27,55

8,75

8,8

10

Bắc Giang

18018122

27,55

8,75

8,8

10

Bắc Giang

18017857

27,55

8,75

9,2

9,6

Bắc Giang

56008586

27,55

8,75

9

9,8

Bến Tre

01017330

27,55

8,75

9,2

9,6

Hà Nội

01016502

27,55

8,75

8,8

10

Hà Nội

01002355

27,55

8,75

9

9,8

Hà Nội

10008193

27,55

8,75

9,2

9,6

Lạng Sơn

21011659

27,55

8,75

8,8

10

Hải Dương

03012634

27,55

8,75

9,8

9

Hải Phòng

01009137

27,55

8,75

9,2

9,6

Hà Nội

29015930

27,55

8,75

9,4

9,4

Nghệ An

24002223

27,55

8,75

9,8

9

Hà Nam

33005498

27,55

8,75

9

9,8

Huế

01009689

27,55

8,75

9

9,8

Hà Nội

03006747

27,55

8,75

9,4

9,4

Hải Phòng

49002564

27,55

8,75

9

9,8

Long An

Mời quý phụ huynh, học sinh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT nhanh trên VietNamNet