



Nghị quyết 68 đánh dấu bước ngoặt trong tư duy phát triển: Kinh tế tư nhân được xác định là “một động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế, ngang hàng với kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể trong “kiềng ba chân” tạo nền tảng cho một nền kinh tế độc lập, tự chủ và hội nhập sâu rộng.
Điều này đòi hỏi thay đổi mạnh mẽ cách đối xử với khu vực tư nhân: Bảo vệ vững chắc quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh; tháo gỡ rào cản về đất đai, tín dụng, thị trường và công nghệ; tạo dựng môi trường cạnh tranh lành mạnh; phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo; và hình thành đội ngũ doanh nhân hiện đại có bản lĩnh, trí tuệ, đạo đức nghề nghiệp.
Nghị quyết 68 đặt nền móng cho việc hình thành những tập đoàn tư nhân mạnh đủ sức tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.


Nghị quyết 57 xác lập khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là nền tảng và động lực chủ yếu của mô hình tăng trưởng mới.
Đây là bước chuyển từ “ứng dụng công nghệ” sang “làm chủ công nghệ”, từ coi khoa học là lĩnh vực hỗ trợ sang coi đó là trục chính của phát triển. Nghị quyết yêu cầu xóa bỏ tư duy lạc hậu, khuyến khích tinh thần dám nghĩ – dám làm – dám đổi mới; hoàn thiện thể chế theo hướng cởi mở, kiến tạo; xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia; thúc đẩy R&D của doanh nghiệp; phát triển hạ tầng dữ liệu và nền tảng số.
Không có trụ cột này, Việt Nam khó tạo ra nguồn năng suất nội sinh để cạnh tranh trong thời kỳ kinh tế số và công nghiệp 4.0.

Nghị quyết 66 nhắm vào nền móng thể chế: Đổi mới toàn diện công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Nghị quyết chuyển tư duy từ “quản lý” sang “phục vụ”, từ pháp luật điều chỉnh thụ động sang pháp luật đi trước và dẫn dắt sự phát triển.
Điều này có nghĩa hệ thống pháp luật phải đồng bộ, minh bạch, dự báo cao, ổn định; các quy trình xây dựng pháp luật phải chủ động, khoa học, gắn với yêu cầu phát triển nhanh và bền vững; thi hành pháp luật phải nghiêm minh, gắn trách nhiệm giải trình; phân cấp – phân quyền phải đi đôi với xóa bỏ cơ chế xin – cho.
Một hệ thống pháp luật hiện đại chính là “hệ điều hành” của cả nền kinh tế: Nếu không cải cách mạnh mẽ, mọi nỗ lực phát triển tư nhân hay đổi mới sáng tạo đều bị chặn lại.


Nghị quyết 59 đặt hội nhập quốc tế vào vị trí động lực chiến lược, xác định hội nhập là sự nghiệp của toàn dân tộc, với người dân và doanh nghiệp là trung tâm.
Nghị quyết nhấn mạnh nội lực quyết định sự thành công của hội nhập, ngoại lực chỉ bổ sung; yêu cầu hội nhập phải chủ động, linh hoạt, gắn chặt với mục tiêu xây dựng nền kinh tế độc lập – tự chủ.
Các định hướng lớn bao gồm: tận dụng cơ hội từ FTA thế hệ mới; tham gia sâu vào kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn; mở rộng quan hệ đối tác chiến lược; nâng cao chất lượng nguồn nhân lực; phát triển đội ngũ cán bộ hội nhập có bản lĩnh và năng lực xử lý vấn đề toàn cầu. Hội nhập hiệu quả sẽ mở rộng thị trường, mang công nghệ, vốn và tri thức vào nền kinh tế trong nước.
Bốn nghị quyết bổ sung lẫn nhau: không có pháp luật minh bạch thì tư nhân khó mạnh; không có tư nhân mạnh thì đổi mới sáng tạo khó lan tỏa; không có đổi mới sáng tạo thì hội nhập khó tạo giá trị gia tăng; không có hội nhập chủ động thì động lực cải cách trong nước yếu đi.
Bộ tứ nghị quyết – nếu được triển khai đồng bộ, quyết liệt và thực chất – có thể xem như phiên bản Đổi mới, giúp Việt Nam vượt qua giới hạn của mô hình tăng trưởng cũ, thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình và bước vào kỷ nguyên phát triển mới, với mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.