TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 18.25 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 18.25 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 17.50 | A00,A01,V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
4 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 15.00 | A00,A16,D01,V00 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |