Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2017
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
| 2 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
| 3 | Hệ thống thông tin (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
| 4 | Kiểm toán (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
| 5 | Kinh tế (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
| 6 | Kinh tế nông nghiệp (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
| 7 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
| 8 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
| 9 | Quản trị nhân lực (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C15,D01 | |
| 10 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,D01,D03,D96 | |
| 11 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,D01,D03,D96 | |
| 12 | Quản trị kinh doanh (liên kết) (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,A01,C15,D01 |