Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
42 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
43 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
44 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
45 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
46 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
47 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
48 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
49 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
50 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
51 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
52 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
53 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
54 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
55 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.50 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
56 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
57 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
58 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.05 A00,A01,A04,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
59 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.05 A00,A01,D01,D07 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
60 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu