Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.05 A00,A01,D01,D07 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
62 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
63 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
64 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
65 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
67 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
68 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
69 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
70 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
71 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
72 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
73 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
74 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
75 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
76 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
77 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
78 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
79 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
80 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La