TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 17.50 | A00,A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 16.05 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
3 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D10 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |