TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 13.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 13.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |