Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B04,D08
2 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,C02
3 Bất động sản (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C00,C04
4 Thú y (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,D08
5 Bảo vệ thực vật (Xem) 13.50 Đại học A00,A02,B00,D08
6 Chăn nuôi (Xem) 13.50 Đại học A00,A02,B00,D08
7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 13.50 Đại học A00,A01,A02,B00
8 Khoa học cây trồng (Xem) 13.50 Đại học A00,A02,B00,D08
9 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 13.50 Đại học A00,A01,A02,B00
10 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 13.50 Đại học A00,A01,A02,B00
11 Nông học (Xem) 13.50 Đại học A00,A02,B00,D08
12 Quản lý đất đai (Xem) 13.50 Đại học A00,B00,C00,C04
13 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 13.50 Đại học A00,A02,A10,B00
14 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 13.50 Đại học A00,A02,A10,B00
15 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 13.50 Đại học A00,A02,A10,B00
16 Bệnh học thủy sản (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,D01,D08
17 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,B04,D08
18 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,B04,D08
19 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 13.00 Đại học A00,B00,D01,D08
20 Khuyến nông (Xem) 13.00 Đại học A07,B03,C00,C04