Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.70 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.45 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.20 B00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
11 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,B04 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long