Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiến trúc (7580101) (Xem) 28.50 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
2 Kiến trúc (7580101) (Xem) 25.50 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.85 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.75 V00,V10 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
5 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
6 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A01,V00,V02 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
7 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 V00,V01,V02 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
8 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 H01,V00,V01,V02 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
10 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 H02,V00,V01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.10 A00,A01,V00,V01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
12 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 V00,V01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
14 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.55 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
15 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
17 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
18 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
19 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
20 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM