Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 18.00 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | |
2 | Kiến trúc (Xem) | 15.55 | Đại học | A01,V00,V01,V02 | |
3 | Thiết kế nội thất (Xem) | 15.55 | Đại học | A01,V00,V01,V02 | |
4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.50 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | |
5 | Kế toán (Xem) | 14.55 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
6 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 14.55 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
7 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.55 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
8 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 14.55 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
9 | Quản lý xây dựng (Xem) | 14.55 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
10 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 14.55 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
11 | Công nghệ thông tin (Xem) | 14.45 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 14.45 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 14.45 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
14 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 14.15 | Đại học | A00,A01,B00,D01 |