Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)

  • Địa chỉ:

    Số 29A, Ngõ 124, Phố Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.6336.507

  • Website:

    http://hubt.edu.vn/

  • E-mail:

    tttt@hubt.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Y khoa (Xem) 22.35 Đại học A00,A02,B00,D08
2 Răng- Hàm -Mặt (Xem) 22.10 Đại học A00,A02,B00,D08
3 Dược học (Xem) 21.15 Đại học A00,A02,B00,D07
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 20.00 Đại học C00,D01,D14,D15
5 Điều dưỡng (Xem) 19.40 Đại học A00,A02,B00,D07
6 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,A08,D01
7 Ngôn ngữ Anh (Xem) 17.00 Đại học C00,D01,D09,D66
8 Ngôn ngữ Nga (Xem) 16.65 Đại học C00,D01,D09,D66
9 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D10
10 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,A08,C03,D01
11 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 15.60 Đại học A00,A01,A08,D01
12 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 15.60 Đại học A00,A09,C04,D01
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.55 Đại học A00,B00,C00,D01
14 Luật kinh tế (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,C14,D01
15 Quản lý nhà nước (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,D01,D66
16 Quản lý đô thị và công trình (Xem) 15.45 Đại học A00,A01,C00,D01
17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.40 Đại học A00,A01,A09,D01
18 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.40 Đại học A00,A02,A09,D01
19 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.20 Đại học A00,A01,C14,D01
20 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.20 Đại học A00,A01,C14,D10