Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)

  • Địa chỉ:

    54 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    0888.377.177

    0888.477.377

  • Website:

    http://dut.udn.vn/Tuyensinh2021

  • E-mail:

    tuyensinh2021@dut.udn.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 27.50 Đại học A00,A01
2 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 26.55 Đại học A00,A01
3 Kỹ thuật máy tính (Xem) 25.65 Đại học A00,A01
4 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (Xem) 25.65 Đại học A00,A01 TO >=8.6; LI >=7.25; TTNV <=7
5 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) (Xem) 25.65 Đại học A00,A01 TO >=8.6; LI >=8; TTNV <=1
6 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) (Xem) 25.65 Đại học A00,A01,D28 TO >=8.4; LI >=7.5; TTNV <=2
7 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 25.50 Đại học A00,A01
8 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) (Xem) 24.90 Đại học A00,A01 TO >=8.2; LI >=7.25; TTNV <=9
9 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (Xem) 24.65 Đại học A00,A01
10 Công nghệ thực phẩm (Xem) 24.50 Đại học A00,D07
11 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 24.50 Đại học A00,A01
12 Công nghệ thực phẩm (Xem) 24.50 Đại học A00,B00,D07 TO >=8.4; HO >=7.5; TTNV<=5
13 Kỹ thuật điện (Xem) 24.35 Đại học A00,A01
14 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 24.00 Đại học A00,A01
15 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01
16 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 23.75 Đại học A00,A01
17 Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) (Xem) 23.25 Đại học A00,A01 TO >=8.4; LI >=6.5; TTNV <=2
18 Công nghệ sinh học (Xem) 23.00 Đại học A00,D07,D08
19 Quản lý công nghiệp (Xem) 23.00 Đại học A00,A01
20 Công nghệ sinh học (Xem) 23.00 Đại học A00,B00,D07 TO >=7; HO >=8; TTNV<=5