Đại học Phenikaa (DTA)
-
Địa chỉ:
Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
-
Điện thoại:
096.951.1010
-
Website:
https://ts2021.phenikaa-uni.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@phenikaa-uni.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trí tuệ nhân tạo và Robot (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 21.30 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 21.30 | Đại học | A00,A01,D07 | Học bạ |
4 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
5 | Kỹ thuật y sinh (Xem) | 20.40 | Đại học | A00,A01,B00,B08 | |
6 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch, Hệ thông nhúng và IoT) (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
7 | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo CNTT Việt - Nhật) (Xem) | 19.05 | Đại học | A00,A01,D07 | |
8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 19.05 | Đại học | A00,A01,D07,D28 | |
9 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
10 | Kỹ thuật phục hổi chức năng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
11 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00,D07 | |
12 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 18.25 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
13 | Kế toán (Xem) | 18.05 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
14 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 18.05 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
15 | Tài chính - ngân hàng (Xem) | 18.05 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
16 | Công nghệ vật liệu (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
17 | Kỹ thuật ô tô (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
18 | Công nghệ vật liệu (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | Học bạ |
19 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D07 | |
20 | Kỹ thuật hóa học (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 |