Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (NQH)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 28.10 | Đại học | D01 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (Xem) | 28.10 | Đại học | D04 | |
| 3 | Quan hệ quốc tếQuan hệ quốc tế (Nữ) (Xem) | 28.00 | Đại học | D01 | |
| 4 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) (Xem) | 27.90 | Đại học | D01 | |
| 5 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (Xem) | 27.61 | Đại học | D02 | |
| 6 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (Xem) | 27.61 | Đại học | D01 | |
| 7 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 26.25 | Đại học | A00 | |
| 8 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (Xem) | 26.25 | Đại học | A01 | |
| 9 | Ngôn ngữ Nga (Nam) (Xem) | 24.76 | Đại học | D01 | |
| 10 | Ngôn ngữ Nga (Nam) (Xem) | 24.76 | Đại học | D02 | |
| 11 | Quan hệ quốc tế (Nam) (Xem) | 24.74 | Đại học | D01 | |
| 12 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 24.60 | Đại học | A01 | |
| 13 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Nam) (Xem) | 24.60 | Đại học | A00 | |
| 14 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (Xem) | 24.54 | Đại học | D01 | |
| 15 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (Xem) | 24.54 | Đại học | D04 | |
| 16 | Ngôn ngữ Anh (Nam) (Xem) | 24.33 | Đại học | D01 |