Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmut.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01
42 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (Xem) 25.00 Đại học A00
43 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.75 Đại học A00,A01
44 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.75 Đại học A00
45 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.50 Đại học A00,A01
46 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (Xem) 24.50 Đại học A00,A01
47 Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,D01,D07
48 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 24.50 Đại học A00,A01
49 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.50 Đại học A00
50 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (Xem) 24.50 Đại học A00
51 Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 24.50 Đại học A00
52 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 24.50 Đại học A00
53 Cơ Kỹ thuật (Xem) 24.30 Đại học A00,A01
54 Cơ Kỹ thuật; (Xem) 24.30 Đại học A00
55 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,B00,D07
56 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (Xem) 24.00 Đại học A00
57 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01
58 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (Xem) 23.00 Đại học A00
59 Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (Xem) 22.80 Đại học A00,A01
60 Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (Xem) 22.80 Đại học A00