Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
22 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
23 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
24 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
25 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
26 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
27 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A01,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
28 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
29 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
30 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A09,C00,C20,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam