Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Thành Đô (TDD)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,A11,B00,D07
2 Dược học (Xem) 21.00 Đại học D01,D07,D14,D15
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
5 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
6 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
7 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D07,D14,D15
8 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
9 Quản trị khách sạn (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
10 Quản trị văn phòng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C00,D01
11 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90
14 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,D01,D96
15 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90
16 Quản trị khách sạn (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,D01,D96
17 Quản trị văn phòng (Xem) 15.00 Đại học A01,C00,D01,D96
18 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,D90