1 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
32.80 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
32.80 |
A00,D01,D90,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
28.30 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
28.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
27.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
26.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
26.35 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
26.35 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.70 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.65 |
A00,A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.65 |
A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
23.70 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
16 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
23.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |