Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.80 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.65 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.45 A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.45 A00,A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D11 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
12 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
13 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
15 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,B04 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
18 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
19 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
20 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh