Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 4 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 6 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 7 | Kỹ thuật tuyển khoáng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 8 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 9 | Kỹ thuật mỏ (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 10 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 11 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |