Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)

  • Địa chỉ:

    48 Cao Thắng, quận Hải Châu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    0236.3835705

    0236.3530103

  • Website:

    https://tuyensinh.ute.udn.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ute.udn.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D90
2 Công nghệ thông tin (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=8; TTNV <=4
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 23.50 Đại học A00,A16,D01,D90
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=8; TTNV <=3
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 22.80 Đại học A00,A16,D01,D90
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 22.80 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=8.8; TTNV <=7
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 21.85 Đại học A00,A16,D01,D90
8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 21.85 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=7.6; TTNV <=1
9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 21.40 Đại học A00,A16,D01,D90
10 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 21.40 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=6.4; TTNV <=10
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 19.70 Đại học A00,A16,D01,D90
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 19.70 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=7.2; TTNV <=1
13 Điện tử - viễn thông (Xem) 19.45 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=6.2; TTNV <=3
14 Điện tử - viễn thông (Xem) 19.45 Đại học A00,A16,D01,D90
15 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc (Xem) 19.30 Đại học A01,V00,V01,V02
16 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (Xem) 19.10 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=6.6; TTNV <=1
17 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (Xem) 19.10 Đại học A00,A16,D01,D90
18 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 18.40 Đại học A00,A16,D01,D90
19 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 18.40 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=5.4; TTNV <=4
20 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 18.00 Đại học A00,A16,D01,D90