Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Tiên Kiên - Lâm Thao - Phú Thọ; Tiên Cát - TP. Việt Trì - Phú Thọ
-
Website:
http://www.vui.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ sinh học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B08 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B01 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B07 | |
4 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00 | |
5 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D14 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B02 | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B04 | |
8 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B06 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B03 | |
10 | Hóa học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B05 | |
11 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
12 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D14 | |
13 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01 |