1 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
22.80 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
22.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
19.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
19.75 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
19.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
12 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT)
(Xem)
|
Phú Yên |
13 |
Quản lý xây dựng (7580302)
(Xem)
|
14.25 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |