TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 26.90 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 26.90 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
4 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 21.00 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |