TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Piano (7210208) (Xem) | 22.00 | N00 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
2 | Piano (7210208) (Xem) | 5.00 | N01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Piano (7210208) (Xem) | 22.00 | N00 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
2 | Piano (7210208) (Xem) | 5.00 | N01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |