Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 27.75 B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 27.75 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.00 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 25.00 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.05 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,A16,B00,B08 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,A01,A16 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
15 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
16 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,D08 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
17 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
18 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
19 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
20 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk