Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
2 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
3 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
6 Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D07 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A01,B00,D01,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
8 Nuôi trồng thuỷ sản (03 chuyên ngành: Công nghệ Nuôi trồng thủy sản, Quản lý sức khỏe động vật thuỷ sản, Quản lý Nuôi trồng thủy sản; 01 Chương trình đào tạo Minh Phú - NTU) (7620301) (Xem) 15.50 A01; B00; D01; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
9 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
10 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
12 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
13 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang