Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 26.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 23.50 C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
3 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 23.30 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 22.25 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 20.45 D15 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội
6 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 18.75 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 18.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
8 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 18.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
10 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 16.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
11 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
12 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
14 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
15 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
16 Việt Nam học (7310630D) (Xem) 14.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng