Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Hải Phòng (THP)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 29.50 Đại học D01,D03,D04,D06
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 27.00 Đại học A01,D01,D06,D15
3 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 26.50 Đại học A01,D01,D06,D15
4 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 23.50 Đại học C00,D01,D14,D15
5 Giáo dục Mầm non (Xem) 22.00 Đại học M00,M01,M02
6 Giáo dục Thể chất (Xem) 22.00 Đại học T00,T01
7 Sư phạm Toán học (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Giáo dục Tiểu học (Xem) 19.00 Đại học A00,C01,C02,D01
9 Giáo dục Mầm non (Xem) 19.00 Đại học M00,M01,M02
10 Giáo dục Chính trị (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C14,C15
11 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Kế toán (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Công nghệ thông tin (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,C01,D01
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.00 Đại học C00,D01,D06,D15
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
17 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Công tác xã hội (Xem) 14.00 Đại học C00,D01,D14,D15
20 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01