Đại học Quy Nhơn (DQN)
Tổng chỉ tiêu: 5500
-
Địa chỉ:
Số 170, An Dương Vương, TP Quy Nhơn, Bình Định
-
Điện thoại:
1800558849
-
Website:
http://tuyensinh.qnu.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh@qnu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT
Xét điểm học bạ THPT
Xét điểm thi đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP HCM
Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.50 | Đại học | C00,D14,D15 | |
2 | Sư phạm Toán học (Xem) | 28.50 | Đại học | A00,A01 | |
3 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 28.50 | Đại học | C00,C19,D14 | |
4 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 28.50 | Đại học | A00,B00,D07 | |
5 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 28.50 | Đại học | A00,C00,D15 | |
6 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 28.50 | Đại học | A00,A01,A02 | |
7 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 26.00 | Đại học | T00,T02,T03,T05 | |
8 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
9 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 22.25 | Đại học | D01 | |
10 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 20.00 | Đại học | C00,C19,D01 | |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 19.50 | Đại học | A01,D01,D04,D15 | |
12 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 19.00 | Đại học | M00 | |
13 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
14 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
15 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | |
16 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D07 | |
17 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C19,C20 | |
18 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,K01 | |
19 | Quản lý đất đai (Xem) | 18.00 | Đại học | B00,C04,D01 | |
20 | Quản lý nhà nước (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,C00,C19,D01 |